Có 4 kết quả:

報頭 bào tóu ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ报头 bào tóu ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ抱头 bào tóu ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ抱頭 bào tóu ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ

1/4

Từ điển phổ thông

đầu báo, nhan đề tờ báo, tên tờ báo

Từ điển Trung-Anh

(1) masthead (of a newspaper etc)
(2) nameplate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đầu báo, nhan đề tờ báo, tên tờ báo

Từ điển Trung-Anh

(1) masthead (of a newspaper etc)
(2) nameplate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put one's hands behind one's head, fingers interlaced
(2) to hold one's head in one's hands (in dismay, fright etc)
(3) to cover one's head with one's hands (for protection)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put one's hands behind one's head, fingers interlaced
(2) to hold one's head in one's hands (in dismay, fright etc)
(3) to cover one's head with one's hands (for protection)

Bình luận 0